Có 1 kết quả:

鐘錶 chung biểu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái đồng hồ. Cũng viết là “chung biểu” 鐘表.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đồng hồ. Ngày nay người Trung Hoa gọi tắt là Biểu.

Bình luận 0